Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phạm nhân"
tù nhân
bị giam cầm
bị giam giữ
tù
bị bỏ tù
kẻ bị kết án
người bị giam giữ
tù phạm
kẻ gian
bị cáo
thủ phạm
người tù
tù binh
người bỏ tù
người bị kết án
người bị xử án
người phạm tội
người vi phạm pháp luật
người bị xử lý
người bị truy tố