Từ đồng nghĩa với "phạm nhân"

tù nhân bị giam cầm bị giam giữ
bị bỏ tù kẻ bị kết án người bị giam giữ tù phạm
kẻ gian bị cáo thủ phạm người tù
tù binh người bỏ tù người bị kết án người bị xử án
người phạm tội người vi phạm pháp luật người bị xử lý người bị truy tố