Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phạm trù"
khái niệm
phân loại
nhóm
phân nhóm
loại
danh mục
cấp độ
phần
lớp
khu vực
thứ hạng
danh sách
hạng mục
mảng
tầng lớp
chủng loại
đối tượng
mô hình
tiêu chí
khung