Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phạm đổ"
phạm nhận
nhận
tiếp nhận
đón nhận
chấp nhận
thừa nhận
công nhận
đồng ý
hưởng ứng
tán thành
chấp thuận
đồng tình
nhận thức
nhận biết
tiếp thu
đón tiếp
tiếp xúc
gặp gỡ
tham gia
kết nối