Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phạn"
phạn ngữ
tiếng phạn
tiếng Phạn
Phạn ngữ
cơm
bát
đĩa
chén
thố
khay
mâm
hũ
lọ
bình
tô
cái
vật chứa
đồ đựng
dụng cụ ăn
đồ dùng
bát đĩa