Từ đồng nghĩa với "phạn"

phạn ngữ tiếng phạn tiếng Phạn Phạn ngữ
cơm bát đĩa chén
thố khay mâm
lọ bình cái
vật chứa đồ đựng dụng cụ ăn đồ dùng
bát đĩa