Từ đồng nghĩa với "phả hệ"

phổ hệ hệ thống dòng dõi tổ tiên
gia phả huyết thống tộc phả thế hệ
tổ tông di sản hệ phả dòng họ
tộc hệ phả hệ học phả hệ đồ phả hệ sinh học
phả hệ văn hóa phả hệ xã hội phả hệ gia đình phả hệ nhân chủng