phải | bên phải | phía bên phải | bên tay phải |
tay phải | ở bên phải | phái hữu | cánh hữu |
phe hữu | về phía bên phải | phía tay phải | ở phía bên phải |
hướng phải | phía phải | bên cánh phải | bên phải của |
phía bên cánh phải | bên phải hướng về | bên phải của | phía bên phải của |