Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phải rồi"
vâng
đúng
chính xác
phải không?
nhé
đúng vậy
đúng rồi
đúng thế
đúng không?
đúng hả?
phải
chắc chắn
quá đúng
đúng là vậy
đúng như vậy
đúng lắm
đúng rồi chứ
đúng rồi nhỉ
đúng không nào?
đúng không ta?