Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phải tội"
phải có tội
có trách nhiệm
thừa nhận
thú nhận
chịu trách nhiệm
nhận tội
đổ lỗi
có lỗi
phạm tội
gánh chịu
chịu phạt
bị kết tội
bị xử án
bị truy tố
bị buộc tội
thừa nhận lỗi
nhận trách nhiệm
chịu hình phạt
bị cáo
bị kết án