Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phải viết tắt"
viết tắt
từ viết tắt
chữ viết tắt
ký hiệu
biểu tượng
tóm tắt
rút gọn
ngắn gọn
tóm lược
cô đọng
súc tích
tên viết tắt
thuật ngữ
mã hóa
đơn giản hóa
tên ngắn
danh xưng
đại diện
thay thế
biểu thị