Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phải vạ"
phải đổ lỗi
bào chữa
lỗi
đổ lỗi
biện minh
giải thích
phân trần
chối bỏ
trách nhiệm
phân bua
thanh minh
phải chịu
phải gánh
phải nhận
phải chấp nhận
phải trả giá
đổ trách nhiệm
đổ vạ
phải chịu trách nhiệm
phải chịu đựng