Từ đồng nghĩa với "phải vạ"

phải đổ lỗi bào chữa lỗi đổ lỗi
biện minh giải thích phân trần chối bỏ
trách nhiệm phân bua thanh minh phải chịu
phải gánh phải nhận phải chấp nhận phải trả giá
đổ trách nhiệm đổ vạ phải chịu trách nhiệm phải chịu đựng