Từ đồng nghĩa với "phản chiến"

chống chiến tranh theo chủ nghĩa hòa bình chống đối phản đối chiến tranh
phản kháng kháng chiến bất hợp tác không tham gia
chống lại chiến tranh đấu tranh hòa bình chống quân sự hóa phản chiến tranh
từ chối tham gia phản đối quân sự hòa bình chủ nghĩa hòa bình
không bạo lực đấu tranh phi bạo lực chống lại bạo lực tôn trọng hòa bình