Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản cung"
rút lại
phủ nhận
từ chối
bãi bỏ
hủy bỏ
lùi lại
rút lui
co vào
thu nhỏ lại
trượt lùi
lùi xuống
rút vào
rút lại ý kiến
bỏ dở
thụt vào
rụt vào
từ bỏ
không xác nhận
không thừa nhận
không đồng ý
không chấp nhận