Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản pháo"
phản công
đánh trả
phản kích
phản đòn
phản ứng
đáp trả
chống trả
đối phó
chống lại
phản kháng
phản đối
đối kháng
chống phong
đánh lại
pháo binh
pháo kích
tấn công lại
đáp ứng
phản ứng lại
chống lại sự tấn công