| phản bội | sự phản bội | bán đứng | kẻ phản bội |
| bội tín | phản quốc | giả dối | lừa dối |
| không trung thực | không chung thủy | tráo trở | thay thầy đổi chủ |
| đi ngược lại | phản lại | không đáng tin cậy | lòng dạ không ngay thẳng |
| lòng dạ không trung thành | lòng dạ không kiên định | lòng dạ không chân thật | lòng dạ xảo quyệt |
| lòng dạ lừa lọc |