phản bội | phản bội lại | phản đối | phản kháng |
phản ứng | phản đối lại | chống lại | phản kháng lại |
đối kháng | phản kháng ý kiến | phản bác | phản đối chính kiến |
phản đối đồng đội | phản đối đồng minh | phản đối nhóm | phản đối phe cánh |
phản đối lãnh đạo | phản đối chính phủ | phản đối tổ chức | phản đối chính sách |