Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản trắc"
phản bội
phản quốc
sự phản bội
gian dối
lừa dối
không trung thành
không trung thực
sự làm phản
tội phản quốc
tội mưu phản
mưu phản
lật đổ
nổi loạn
binh biến
sự mưu phản
phản trắc
tráo trở
không hài lòng
đi ngược lại
phản kháng