Từ đồng nghĩa với "phản trắc"

phản bội phản quốc sự phản bội gian dối
lừa dối không trung thành không trung thực sự làm phản
tội phản quốc tội mưu phản mưu phản lật đổ
nổi loạn binh biến sự mưu phản phản trắc
tráo trở không hài lòng đi ngược lại phản kháng