Từ đồng nghĩa với "phản để"

phản đề phản biện phản bác đối lập
trái ngược ngược lại phản kháng phản ứng
đối kháng đối chọi đối diện đối lập luận
phản đối phản ứng lại phản ánh đối chất
đối thoại đối kháng luận phản xạ phản chiếu