Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản động"
kẻ phản động
phản cách mạng
bảo thủ
lạc hậu
thoái trào
mũ cứng
theo chủ nghĩa bảo thủ
đường lối cũ
cổ hủ
bảo thủ tư tưởng
chống đối
kháng cự
nguyên tắc cũ
không tiến bộ
truyền thống
cựu trào
đối kháng
không đổi mới
thụt lùi
không phát triển