Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản ưu"
chia buồn
phân ưu
an ủi
động viên
tiễn đưa
cảm thông
thương tiếc
đau buồn
xót xa
tưởng niệm
bày tỏ nỗi buồn
gửi lời chia buồn
thăm viếng
đưa tiễn
cầu nguyện
tôn vinh
nhớ thương
đau xót
khóc thương
bày tỏ sự tiếc thương