Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phảo"
phào
gờ
dải
vữa
trát
trang trí
tưởng
trần
đẹp
hơi
thoảng
tiếng
nhẹ
ngắn
luống
giỏ
mát
phào chỉ
phào chỉ trang trí
phào viền
phào góc