Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phảy"
phẩy
gạch
đánh dấu
kẻ
vạch
chấm
điểm
dấu
khoanh
đường
khoảng
phân cách
tách
chia
cắt
ngắt
bôi
đánh
điểm nhấn
điểm dừng