Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phảành phạch"
phao
vật nổi
vật thả nổi
cái phao
đồ nổi
cái nổi
vật phao
đồ thả nổi
cái thả nổi
vật bơi
đồ bơi
cái bơi
vật trôi
đồ trôi
cái trôi
vật lềnh bềnh
đồ lềnh bềnh
cái lềnh bềnh
vật nổi trên mặt nước
đồ nổi trên mặt nước