Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phấn"
viên phấn
phấn viết
bút phấn
bút chì màu
vẽ bằng phấn
viết bằng phấn
ghi bằng phấn
bôi phấn
đá phấn
phấn màu
phấn trang điểm
phấn phủ
phấn mắt
phấn nền
phấn nước
phấn tươi
phấn bột
phấn kẻ mắt
phấn highlight
phấn bronzer