Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phấn sáp ở"
phấn
son
phấn trang điểm
phấn má
phấn phủ
phấn mắt
phấn môi
phấn nước
phấn bột
phấn kem
phấn lót
phấn highlight
phấn bronzer
phấn tạo khối
phấn chống nắng
phấn dưỡng
phấn tươi
phấn mịn
phấn nhũ
phấn màu