Từ đồng nghĩa với "phất"

vẫy vẫy cánh vỗ sự vẫy
phấp phới vỗ cánh đu đưa gạt
chối đứng dậy làm xong quăng
ném vung vung tay phất phơ
lắc lắc lư vẫy tay đập