Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phất trần"
roi da
chổi lông
cái vẫy nhẹ
động tác vút nhanh
vẫy
văng
bay
lướt nhanh như gió
lao nhanh
vụt
búng
quét bụi
phẩy
vút
vọt
lướt
vội vàng
nhanh chóng
đi nhanh
chạy nhanh
đi vội