Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phầm phập"
phân chi
phân khúc
phân ban
phân cục
tiết diện
mặt cắt
bộ phận
tiết
nhánh
múi
khu vực
tầng lớp
quận
bộ
chương
khúc
tầng lớp nhân dân
ban
danh mục
mảnh
khoản