Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phần pháo"
pháo bính
đánh trả
pháo binh
pháo kích
phản công
pháo đài
pháo thủ
pháo trận
pháo chiến
pháo kích trả đũa
pháo phản công
pháo phòng thủ
pháo tấn công
pháo chiến đấu
pháo bắn
pháo lệnh
pháo quân
pháo đội
pháo chiến thuật
pháo chiến tranh