Từ đồng nghĩa với "phần phò"

phần mảnh thành phần bộ phận
phân đoạn chi tiết vai trò nhiệm vụ
trách nhiệm mục phần việc đoạn
yếu tố bộ thành viên lĩnh vực
phe vai tách ra chia làm đôi