Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phần phò"
phần
mảnh
thành phần
bộ phận
phân đoạn
chi tiết
vai trò
nhiệm vụ
trách nhiệm
mục
phần việc
đoạn
yếu tố
bộ
thành viên
lĩnh vực
phe
vai
tách ra
chia làm đôi