Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phần phật"
phấp phới
bay bổng
lượn lờ
rập rờn
vẫy vùng
nhấp nhô
lắc lư
quay cuồng
đung đưa
xao động
lả lướt
vung vẩy
chao đảo
lả tả
vẫy
lướt
nhảy múa
lấp lánh
rung rinh
lả lướt