Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phần tặc"
phản bội
phản loạn
giặc
kẻ thù
kẻ phản bội
kẻ làm phản
kẻ lâm giặc
kẻ nổi loạn
kẻ xâm lược
kẻ cướp
kẻ phá hoại
kẻ chống đối
kẻ bất mãn
kẻ nổi dậy
kẻ phản kháng
kẻ gây rối
kẻ lật đổ
kẻ phản cách mạng
kẻ thách thức
kẻ phản động