Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẩm giá"
nhân phẩm
lòng tự trọng
sự tôn trọng
danh dự
phẩm cách
sự quý trọng
sự đoan chính
uy tín
thái độ đường hoàng
sự nghiêm túc
sự đĩnh đạc
chất lượng
đạo đức
tự tôn
vẻ nghiêm trang
sự vĩ đại
thái độ chững chạc
chức tước cao
vẻ quý phái
chức vị cao