Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẩm hàm"
chức vụ
chức phận
vai trò
nhiệm vụ
trách nhiệm
công việc
đặc trách
hàm
hàm số
công năng/dụng
thực hiện chức năng
phẩm chất
cấp bậc
chức năng
sử dụng
công tác
đảm nhiệm
phẩm giá
tình trạng
chức trách