Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẩn"
phần
bộ phận
thành phần
mảnh
đoạn
phân đoạn
tách ra
chia làm đôi
chia thành từng phần
tạm biệt
ly biệt
chia tay
đứt
một phần
thành viên
yếu tố
chi tiết
phần việc
phần đông
đoạn tuyệt
từ biệt