Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẩy"
dấu phẩy
dấu chấm phẩy
số thập phân
dấu phẩy đa giác
dấu phẩy con bướm
đánh dấu
dấu phẩy đơn
dấu phẩy kép
dấu phân cách
dấu ngắt
dấu câu
dấu hiệu
dấu phân số
dấu tách
dấu cách
dấu nhấn
dấu chỉ
dấu hiệu toán học
dấu phân định
dấu phân cách số