Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẫn đoàn"
đoàn thanh niên
đoàn
phong trào
tổ chức
nhóm
đội
đoàn thể
câu lạc bộ
hội
liên đoàn
đoàn kết
hợp tác
cộng đồng
tập thể
đoàn viên
thanh niên
thành viên
đoàn hội
đoàn thể thao
đoàn nghệ thuật