Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẫu thuật"
phẫu thuật
mổ
cuộc giải phẫu
sự mổ
sự mổ xẻ
việc mổ xẻ
cắt bỏ
rạch
bác sĩ phẫu thuật
khoa phẫu thuật
ngoại khoa
phòng mổ
quy trình phẫu thuật
giải phẫu
can thiệp
thủ thuật
mổ xẻ
điều trị
khám bệnh
chẩn đoán