| giải phẫu | mổ xẻ | giải phẫu mô | sự giải phẫu |
| khám nghiệm tử thi | mổ xác | giải phẫu nội tạng | sự mổ xẻ |
| sau khi khám nghiệm tử thi | phẫu thuật | khám nghiệm | mổ bụng |
| phẫu tích mô | khám nghiệm pháp y | mổ xẻ xác | giải phẫu học |
| phẫu tích xác | phẫu tích nội tạng | mổ khám | khám nghiệm nội tạng |
| phẫu tích bệnh lý |