Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phận hẩm duyên ôi"
phận mỏng manh
phận bạc
phận hẩm
phận số
phận kém
phận khổ
phận nghèo
phận xô bồ
phận hẩm duyên
phận rủi
phận đen
phận hẩm duyên ôi
phận thua
phận khổ sở
phận tội
phận khổ cực
phận bẽ bàng
phận lận đận
phận hẩm hiu
phận mỏng cánh chuồn