Từ đồng nghĩa với "phận ẩm duyên ôi"

phận hẩm hiu phận bạc phận khổ phận đen
phận nghèo phận xô bồ phận hẩm phận kém may
phận thua thiệt phận mỏng manh phận éo le phận khổ sở
phận bất hạnh phận tủi nhục phận lận đận phận long đong
phận truân chuyên phận lận đận phận khổ cực phận chua xót