Từ đồng nghĩa với "phập phều"

phập phồng phồng lên xẹp xuống dự
nổi dao động lắc lư rung rinh
lên xuống chao đảo bập bềnh lăn tăn
nhấp nhô vùng vẫy lắc vỗ về
thở hơi thở chuyển động đung đưa
bập bềnh