Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phập phủ"
thất thường
không ổn định
bấp bênh
thỉnh thoảng
lúc có lúc không
không liên tục
không thường xuyên
chập chờn
dao động
không chắc chắn
lên xuống
thay đổi
bấp bềnh
lênh đênh
lơ lửng
mơ hồ
lưng chừng
lưng lửng
vô định
không kiên định