Từ đồng nghĩa với "phật ý"

khó chịu bực bội khó tính khó lòng
không vừa ý không hài lòng không thích cáu kỉnh
bực dọc tức giận khó chịu chướng mắt
khó chịu khó tính không vui không thoải mái
không vừa lòng không ưng ý không thích thú không hài lòng