Từ đồng nghĩa với "phế bỏ"

người vô dụng sự vô dụng người vô giá trị sự vô giá trị
người bất tài sự bất tài tính vô hiệu vật vô giá trị
vật vô dụng người không có giá trị sự không có giá trị vật không có giá trị
vật không cần thiết người không có năng lực sự không cần thiết người không có khả năng
sự không có khả năng vật không cần thiết người không có ích sự không có ích