Từ đồng nghĩa với "phế phẩm"

phế thải phế liệu rác rác thải
đồ thải vật thải ra đồ bỏ rác rưởi
thức ăn thừa chất thải hoài phí
lãng phí phí phạm bỏ phí hao phí
uổng phí hoang phí hư phí bị thải đi