| truất ngôi | bị hạ bệ | bị thất sủng | lật đổ |
| bị tước đoạt | bị giáng chức | giáng chức | bị sa thải |
| luận tội | bị cách chức | bị tước quyền | bị loại bỏ |
| bị đuổi | bị cách ly | bị tước đoạt quyền lực | bị tước bỏ |
| bị hạ bệ quyền lực | bị tước bỏ chức vụ | bị tước quyền hành | bị tước quyền lợi |