Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phế vật"
phế phẩm
phế liệu
phế thải
rác thải
đồ thải
rác rưởi
thức ăn thừa
đồ thừa
vật thải ra
chất thải
hư phí
lãng phí
hoang phí
uổng phí
vô giá trị
vô vị
tiều tụy
hoang dã
mục nát
đổ nát