Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phếch"
bạc phếch
trắng phếch
thờ ơ
lạnh lùng
vô cảm
khinh thường
coi thường
xa cách
tách biệt
đờm dãi
trơ tráo
không quan tâm
không chú ý
tính lạnh lùng
tính phớt tỉnh
điềm tĩnh
bàng quan
hờ hững
lơ là
nhạt nhẽo