Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phếnang"
phế nang
túi phổi
phế quản
phổi
nhánh phế quản
phế quản tận
phế quản nhỏ
túi khí
khí phế
phế quản chính
phế quản phụ
phế quản lớn
phế quản trung gian
phế nang nhỏ
phế nang lớn
túi khí phổi
mô phổi
hệ hô hấp
hệ phế quản
hệ thống phổi