Từ đồng nghĩa với "phết"

trải ra quệt rải phân tán
lan truyền giăng ra mở rộng tản ra
khuếch tán xòe xoè sải cánh
truyền tải truyền bá quảng bá phổ biến
gia tăng bành trướng loang kéo